STT | Môn học | Lớp | Giáo viên dạy |
1 | Tiếng Việt | 1A | Trần Thị Yến |
2 | Tiếng Việt | 1B | Nguyễn Thị Thơ |
3 | Tiếng Việt | 1C | Phạm Thị Hường |
4 | Tiếng Việt | 1D | Đoàn Hải Khuyên |
5 | Tiếng Việt | 1E | Nguyễn Thị Phương Lan |
6 | Tiếng Việt | 2A | Trần Thị Hằng |
7 | Tiếng Việt | 2B | Nguyễn Thị Thủy B |
8 | Tiếng Việt | 2C | Ngô Thị Lành |
9 | Tiếng Việt | 2D | Phạm Thị Huế |
10 | Tiếng Việt | 2E | Nguyễn Thị Tâm |
11 | Tiếng Việt | 3A | Vũ Thị Hồng Thắm |
12 | Tiếng Việt | 3B | Nguyễn Thị Thủy A |
13 | Tiếng Việt | 3C | Trần Thị Viên |
14 | Tiếng Việt | 3D | Mạc Thị Dương |
15 | Tiếng Việt | 4A | Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
16 | Tiếng Việt | 4B | Nguyễn Thị Hường A |
17 | Tiếng Việt | 4C | Vũ Thị Hồng Nga |
18 | Tiếng Việt | 4D | Phạm Thị Huyền |
19 | Tiếng Việt | 5A | Nguyễn Thị Mai |
20 | Tiếng Việt | 5B | Nguyễn Thị Hạnh |
21 | Tiếng Việt | 5C | Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
|