| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 40 |
| 2 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 3 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 34 |
| 4 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29 |
| 5 | Đi ở học thành tài | BÙI LÂM BẰNG | 26 |
| 6 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26 |
| 7 | Tiếng Việt 2-Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25 |
| 8 | Tiếng Việt 2-tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23 |
| 9 | Vở bài tập Toán 5-Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 23 |
| 10 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22 |
| 11 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22 |
| 12 | Vở bài tập Tiếng việt 4-Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22 |
| 13 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21 |
| 14 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21 |
| 15 | Đạo đức 2 | NGÔ VŨ THU HẰNG | 20 |
| 16 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20 |
| 17 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 20 |
| 18 | Tiếng Việt 3-tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 19 | Tiếng việt 3-Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 20 | Tiếng Việt 4-Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 21 | Tiếng Việt 4-Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 22 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20 |
| 23 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20 |
| 24 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20 |
| 25 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20 |
| 26 | Đạo đức 3 | ĐỖ TẤT THIÊN | 20 |
| 27 | Đạo đức 4 | ĐỖ TẤT THIÊN | 20 |
| 28 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20 |
| 29 | Toán 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20 |
| 30 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 20 |
| 31 | Công nghệ 3 | HOÀNG ĐÌNH LONG | 20 |
| 32 | Vở bài tập Tiếng việt 4-Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 33 | Tin học 4 | NGUYỄN THANH THỦY | 20 |
| 34 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 20 |
| 35 | Tiếng Việt 1-Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19 |
| 36 | Vở bài tập Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 18 |
| 37 | Tiếng việt -CNGD Lớp 1-Tập 3(Tự học). | HỒ NGỌC ĐẠI | 18 |
| 38 | Âm nhạc | HOÀNG LONG | 18 |
| 39 | Bài tập thực hành Tiếng việt Công nghệ giáo dục: Âm chữ lớp 1 (tập 1). | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 18 |
| 40 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18 |
| 41 | Phát triển năng lực Tư duy-Ngôn ngữ. | Phạm Văn Lam | 17 |
| 42 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 16 |
| 43 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16 |
| 44 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 16 |
| 45 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16 |
| 46 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 15 |
| 47 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 15 |
| 48 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 15 |
| 49 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 15 |
| 50 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 15 |
| 51 | Tự nhiên và xã hội 1 (SGV) | BÙI PHƯƠNG NGA | 15 |
| 52 | Mĩ thuật 3 | PHẠM ĐÌNH BÌNH | 15 |
| 53 | Tin học 3 | NGUYỄN THANH THỦY | 15 |
| 54 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15 |
| 55 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 15 |
| 56 | Tiếng việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
| 57 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 58 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14 |
| 59 | Vở bài tập Toán 3- Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14 |
| 60 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt Lớp 5-Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 14 |
| 61 | Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 14 |
| 62 | Tiếng việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
| 63 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 13 |
| 64 | Đạo đức 1 (SGV) | LƯU THU THUỶ | 13 |
| 65 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt Lớp 5-Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 13 |
| 66 | Tiếng việt -CNGD Lớp 1-Tập 2(Vần). | HỒ NGỌC ĐẠI | 13 |
| 67 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 13 |
| 68 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 12 |
| 69 | Tiếng việt -CNGD Lớp 1-Tập 1(Âm chữ). | HỒ NGỌC ĐẠI | 12 |
| 70 | Vở bài tập đạo đức 1 | LƯU THU THUỶ | 12 |
| 71 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ. | Lê Nguyên Cẩn | 12 |
| 72 | Vở bài tập Tiếng việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
| 73 | Vở bài tập Địa lí 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 12 |
| 74 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 11 |
| 75 | TKBG Toán 1-Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 11 |
| 76 | TKBG Toán 1-Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 11 |
| 77 | Vở bài tập Tiếng việt 3- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 78 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 79 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 11 |
| 80 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 11 |
| 81 | Vở bài tập Đạo đức3 | LƯU THU THUỶ | 11 |
| 82 | Tiếng việt 3- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
| 83 | Thực hành kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 11 |
| 84 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 11 |
| 85 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt Lớp 4-Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 11 |
| 86 | Toán 1 (SGV) | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11 |
| 87 | Tiếng Việt 1-Tập 2 (SGV) | ĐẶNG THỊ LANH | 11 |
| 88 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11 |
| 89 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 11 |
| 90 | Khoa học 5-SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 10 |
| 91 | Âm nhạc 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10 |
| 92 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 93 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
| 94 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10 |
| 95 | Giáo dục thể chất 5-SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 10 |
| 96 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
| 97 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 10 |
| 98 | Lịch sử và Địa lý 5-SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10 |
| 99 | Vở bài tập Đạo đức 3 | ĐỖ TẤT THIÊN | 10 |
| 100 | Vở bài tập Đạo đức 4 | ĐỖ TẤT THIÊN | 10 |
|